Có 2 kết quả:
擅闖 shàn chuǎng ㄕㄢˋ ㄔㄨㄤˇ • 擅闯 shàn chuǎng ㄕㄢˋ ㄔㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter without permission
(2) to trespass
(2) to trespass
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter without permission
(2) to trespass
(2) to trespass
Bình luận 0